Characters remaining: 500/500
Translation

dốc chí

Academic
Friendly

Từ "dốc chí" trong tiếng Việt có nghĩaquyết tâm, kiên trì theo đuổi một điều đó, thường công việc hay mục tiêu mình đã đặt ra. Cụm từ này thể hiện sự cống hiến quyết tâm cao độ để hoàn thành công việc hoặc đạt được ước mơ.

dụ sử dụng từ "dốc chí":
  1. Câu đơn giản: " ấy dốc chí học tiếng Anh để đi du học."

    • Trong câu này, "dốc chí" thể hiện sự quyết tâm của ấy trong việc học tiếng Anh.
  2. Câu nâng cao: " gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn dốc chí theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ."

    • Câu này nhấn mạnh rằng mặc dù nhiều thử thách, anh ấy vẫn không từ bỏ quyết tâm theo đuổi ước mơ.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Dốc lòng: Cũng có nghĩa tương tự, thể hiện sự chân thành quyết tâm trong công việc hoặc tình cảm.
  • Dốc sức: Tập trung vào nỗ lực thể chất hoặc tinh thần để hoàn thành một nhiệm vụ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Quyết tâm: Mang nghĩa tương tự, thể hiện ý chí mạnh mẽ trong việc thực hiện một điều đó.
  • Nỗ lực: Tập trung vào việc làm hết sức mình để đạt được kết quả, thường đi kèm với hành động cụ thể.
dụ so sánh:
  • "Dốc chí" thường nhấn mạnh vào sự kiên trì quyết tâm vượt qua khó khăn, trong khi "nỗ lực" có thể chỉ việc cố gắng chưa chắc đã liên quan đến mục tiêu cao cả hay lâu dài.
Kết luận:

Từ "dốc chí" không chỉ một từ đơn thuần, còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự kiên trì quyết tâm.

  1. đgt. Quyết tâm làm việc : khi dốc chí tu hành (QÂTK).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dốc chí"